Cây trồng | Đối tượng phòng trừ | Liều lượng(lít/ha) | Lượng nước phun(lít/ha) |
Lúa | Sâu đục thân các lọai, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ gai, ruồi đục lá… | 1.2 – 2.0 | 400 – 600 |
Bắp, khoai tây, thuốc lá | Sâu xanh, sâu khoang, rệp muội, bọ trĩ… | 1.2 – 2.0 | 400 – 600 |
Bông vải | Rêp sáp, sâu hồng, , sâu loang, sâu xanh, bọ trĩ, bọ phấn, rầy xanh… | 1.5 – 2.0 | 600 |
Mía | Sâu đục thân, bọ xít, bọ phấn, rệp sáp | 2 | 600 |
Cam, chanh, bưởi, táo | Sâu vẽ bùa, sâu cuốn lá, rệp sáp, bọ trĩ, bọ phấn, sâu đục lá | 1.5 – 2.0 | 600 |